Có 4 kết quả:
一厢情愿 yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 一廂情願 yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 一相情愿 yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ • 一相情願 yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's own wishful thinking
Bình luận 0
yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's own wishful thinking
Bình luận 0
yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's own wishful thinking
Bình luận 0
yī xiāng qíng yuàn ㄧ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥˊ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's own wishful thinking
Bình luận 0